Bài kiểm tra 70
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Jan 11, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. |
Αυτή ισπανικά.
See hint
|
2. | Tháng ba |
ο
See hint
|
3. | Hôm nay trời ấm. |
Σήμερα κάνει .
See hint
|
4. | Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt. |
Καταλαβαίνω αυτές τις γλώσσες.
See hint
|
5. | Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không? |
Έχει κοντά ξενώνα νεότητας
See hint
|
6. | Bao giờ tàu chạy? |
αναχωρεί το τρένο
See hint
|
7. | Xin đưa giấy tờ của bạn. |
χαρτιά σας παρακαλώ.
See hint
|
8. | Quầy bán vé ở đâu? |
Πού το ταμείο
See hint
|
9. | Tôi muốn đến quầy tạp hoá. |
να πάω στο περίπτερο.
See hint
|
10. | Bác sĩ đến ngay lập tức. |
γιατρός θα έρθει αμέσως.
See hint
|