Bài kiểm tra 70
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Sep 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. |
Яна на іспанскай мове.
See hint
|
2. | Tháng ba | |
3. | Hôm nay trời ấm. |
цёпла.
See hint
|
4. | Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt. |
Я Вас разумею.
See hint
|
5. | Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không? |
Ці ёсць недалёка адсюль турбаза?
See hint
|
6. | Bao giờ tàu chạy? |
Калі цягнік?
See hint
|
7. | Xin đưa giấy tờ của bạn. |
Прад’явіце, калі ласка, Вашы .
See hint
|
8. | Quầy bán vé ở đâu? |
знаходзіцца каса?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến quầy tạp hoá. |
Я схадзіць у шапік.
See hint
|
10. | Bác sĩ đến ngay lập tức. |
Доктар прыйдзе.
See hint
|