Bài kiểm tra 70
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. |
அவள் மொழி பேசுகிறாள்.
See hint
|
2. | Tháng ba | |
3. | Hôm nay trời ấm. |
இன்று வெப்பமாக .
See hint
|
4. | Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt. |
எனக்கு இவை நன்றாக .
See hint
|
5. | Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không? |
இங்கு அருகில் இளைஞர் விடுதி இருக்கிறதா?
See hint
|
6. | Bao giờ tàu chạy? |
ரயில் எத்தனை மணிக்கு ?
See hint
|
7. | Xin đưa giấy tờ của bạn. |
தயவுசெய்து டாகுமெண்டுகளை காண்பியுங்கள்.
See hint
|
8. | Quầy bán vé ở đâu? |
டிக்கெட் வாங்கும் எங்கு உள்ளது?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến quầy tạp hoá. |
பத்திரிகைக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
See hint
|
10. | Bác sĩ đến ngay lập tức. |
டாக்டர் கொண்டிருக்கிறார்.
See hint
|