Bài kiểm tra 70
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 16, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. |
Ela espanhol.
See hint
|
2. | Tháng ba | |
3. | Hôm nay trời ấm. |
Hoje calor.
See hint
|
4. | Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt. |
Eu bem.
See hint
|
5. | Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không? |
Há aqui uma pousada da juventude?
See hint
|
6. | Bao giờ tàu chạy? |
é que parte o comboio?
See hint
|
7. | Xin đưa giấy tờ của bạn. |
Os papéis / documentos, por favor.
See hint
|
8. | Quầy bán vé ở đâu? |
é que está a bilheteira?
See hint
|
9. | Tôi muốn đến quầy tạp hoá. |
quero ir ao quiosque.
See hint
|
10. | Bác sĩ đến ngay lập tức. |
médico já vem.
See hint
|