Bài kiểm tra 48
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. |
Ĉefurboj estas kaj bruaj
See hint
|
| 2. | Họ không thích nhảy. |
Ili ne danci
See hint
|
| 3. | Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à? |
Ĉu vi fritas la fiŝon en pato?
See hint
|
| 4. | Tôi thích công viên này. |
parko plaĉas al mi
See hint
|
| 5. | Bạn có xúp lơ không? |
Ĉu vi florbrasikon?
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn dừng lại ở đây. |
halti ĉi-tie
See hint
|
| 7. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
Kio estas en la televido?
See hint
|
| 8. | Nước sạch không? |
Ĉu la akvo pura?
See hint
|
| 9. | Có quá nhiều người trên tàu điện ngầm. |
tro multaj homoj en la metroo
See hint
|
| 10. | Tôi đang ở công viên. |
estas en la parko
See hint
|