Bài kiểm tra 48
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bốn | |
2. | Ngày thứ ba là thứ tư. |
Trzeci dzień środa.
See hint
|
3. | Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti. |
Potrzebujemy i spagetti.
See hint
|
4. | Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây. |
Krajobraz również się podoba.
See hint
|
5. | Tốt, tôi lấy căn phòng này. |
, wezmę ten pokój.
See hint
|
6. | Tôi không thích nấm. |
Nie lubię .
See hint
|
7. | Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. |
Proszę pokwitowanie / paragon.
See hint
|
8. | Ở đây có hộp đêm không? |
tu jest klub nocny?
See hint
|
9. | Năm mươi |
pięćdziesiąt
See hint
|
10. | Có hứng thú |
ochotę
See hint
|