Bài kiểm tra 48
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Các thủ đô vừa lớn vừa ồn. |
As capitais são grandes e
See hint
|
| 2. | Họ không thích nhảy. |
Eles não gostam de
See hint
|
| 3. | Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à? |
Fritas o nesta frigideira?
See hint
|
| 4. | Tôi thích công viên này. |
Eu gosto daquele ali
See hint
|
| 5. | Bạn có xúp lơ không? |
couve-flor?
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn dừng lại ở đây. |
aqui, por favor
See hint
|
| 7. | Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến? |
O que há à noite na televisão?
See hint
|
| 8. | Nước sạch không? |
A está limpa?
See hint
|
| 9. | Có quá nhiều người trên tàu điện ngầm. |
Há muita gente no
See hint
|
| 10. | Tôi đang ở công viên. |
Estou no
See hint
|