Bài kiểm tra 48
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 09, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bốn | |
2. | Ngày thứ ba là thứ tư. |
Третиот е среда.
See hint
|
3. | Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti. |
Ни треба пица шпагети.
See hint
|
4. | Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây. |
околината ми се допаѓа исто така.
See hint
|
5. | Tốt, tôi lấy căn phòng này. |
Добро, ја земам собата.
See hint
|
6. | Tôi không thích nấm. |
Јас не сакам .
See hint
|
7. | Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. |
ми една признаница Ве молам.
See hint
|
8. | Ở đây có hộp đêm không? |
Има ли овде клуб?
See hint
|
9. | Năm mươi | |
10. | Có hứng thú |
да има желба
See hint
|