Bài kiểm tra 62
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Họ học tiếng Nga. |
آنها یاد میگیرند.
See hint
|
2. | Tôi ở nhà. |
من در خانه میمانم (هستم).
See hint
|
3. | Trời lạnh. |
هوا سرد .
See hint
|
4. | Ngày mai ở đây có một buổi tiệc. |
فردا اینجا یک مهمانی میشود.
See hint
|
5. | Căn phòng nhỏ quá. |
اتاق خیلی کوچک .
See hint
|
6. | Tôi có phải đổi tàu không? |
باید قطار را عوض
See hint
|
7. | Tôi cần dịch vụ kéo xe. |
من به ماشین امداد خودرو (جهت بوکسل کردن) دارم.
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân đánh gôn không? |
آیا نزدیکیها، زمین گلف هست؟
See hint
|
9. | Nước sạch không? |
آب تمیز
See hint
|
10. | Bị khát. |
بودن
See hint
|