Bài kiểm tra 62
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 07, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Họ học tiếng Nga. |
Rûsî fêr/hîn dibin.
See hint
|
2. | Tôi ở nhà. |
ê li malê bimînim.
See hint
|
3. | Trời lạnh. |
e.
See hint
|
4. | Ngày mai ở đây có một buổi tiệc. |
li vir partî heye.
See hint
|
5. | Căn phòng nhỏ quá. |
pir piçûk e.
See hint
|
6. | Tôi có phải đổi tàu không? |
Divê ez an na?
See hint
|
7. | Tôi cần dịch vụ kéo xe. |
Ji min servîsa kaşker pêwîst e.
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân đánh gôn không? |
vir li nêzîk holikeke golfê heye?
See hint
|
9. | Nước sạch không? |
Av e?
See hint
|
10. | Bị khát. |
Tîbûn
See hint
|