Bài kiểm tra 62
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Họ học tiếng Nga. |
学习 俄语
See hint
|
2. | Tôi ở nhà. |
呆 在 家里
See hint
|
3. | Trời lạnh. |
天气 冷
See hint
|
4. | Ngày mai ở đây có một buổi tiệc. |
这里 有 一个 聚会
See hint
|
5. | Căn phòng nhỏ quá. |
房间 太 小
See hint
|
6. | Tôi có phải đổi tàu không? |
需要 换 车 吗 ?
See hint
|
7. | Tôi cần dịch vụ kéo xe. |
需要 拖车服务
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân đánh gôn không? |
附近 有 高尔夫球场 吗
See hint
|
9. | Nước sạch không? |
干净 吗
See hint
|
10. | Bị khát. |