Bài kiểm tra 62



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Nov 15, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Họ học tiếng Nga.
se ruščino.   See hint
2. Tôi ở nhà.
bom doma.   See hint
3. Trời lạnh.
je.   See hint
4. Ngày mai ở đây có một buổi tiệc.
Jutri tu zabava.   See hint
5. Căn phòng nhỏ quá.
Soba premajhna.   See hint
6. Tôi có phải đổi tàu không?
Ali prestopiti?   See hint
7. Tôi cần dịch vụ kéo xe.
vlečno službo.   See hint
8. Ở gần đây có sân đánh gôn không?
Je tu bližini kakšno igrišče za golf?   See hint
9. Nước sạch không?
Je čista?   See hint
10. Bị khát.
žejen   See hint