Bài kiểm tra 54
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 28, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là lớp học. |
Tämä luokka.
See hint
|
2. | Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. |
Teemme töitä päivää viikossa.
See hint
|
3. | Mùa xuân, mùa hạ, |
kevät,
See hint
|
4. | Bạn có hút thuốc không? |
te?
See hint
|
5. | Hai mươi tám | |
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm? |
juna Tukholmaan lähtee?
See hint
|
7. | Ba mươi chín |
kolmekymmentäyhdeksän
See hint
|
8. | Có còn vé xem phim không? |
Onko vielä elokuviin?
See hint
|
9. | Bạn có áo tắm không? |
Onko uimapuku?
See hint
|
10. | Anh ấy có thời gian. |
Hänellä on .
See hint
|