Bài kiểm tra 54
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Jan 07, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là lớp học. |
அது வகுப்பு (வகுப்பறை).
See hint
|
2. | Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. |
நாம் ஒரு வாரத்தில் ஐந்து மட்டுமே வேலை செய்கின்றோம்.
See hint
|
3. | Mùa xuân, mùa hạ, |
,
See hint
|
4. | Bạn có hút thuốc không? |
நீங்கள் புகை ?
See hint
|
5. | Hai mươi tám |
இருபத்து
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm? |
ஸ்டாக்ஹோமுக்கு செல்லும் ரயில் புறப்படும்?
See hint
|
7. | Ba mươi chín |
ஒன்பது
See hint
|
8. | Có còn vé xem phim không? |
சினிமாவிற்கு இப்பொழுது கூட கிடைக்குமா?
See hint
|
9. | Bạn có áo tắm không? |
நீச்சல் உடை இருக்கிறதா?
See hint
|
10. | Anh ấy có thời gian. |
நேரம் இருக்கிறது.
See hint
|