Bài kiểm tra 54
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Sep 25, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Đây là lớp học. |
అది
See hint
|
2. | Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. |
మనం ఐదు రోజులే పనిచేస్తాము
See hint
|
3. | Mùa xuân, mùa hạ, |
ఋతువు, గ్రీష్మ ఋతువు,
See hint
|
4. | Bạn có hút thuốc không? |
మీరు పొగ ?
See hint
|
5. | Hai mươi tám |
ఎనిమిది
See hint
|
6. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm? |
స్టాక్ హామ్ కి వెళ్ళే ట్రైన్ ఎప్పుడు ?
See hint
|
7. | Ba mươi chín |
తొమ్మిది
See hint
|
8. | Có còn vé xem phim không? |
సినిమా టికెట్లు ఇంకా దొరుకుతున్నాయా?
See hint
|
9. | Bạn có áo tắm không? |
మీ స్నానం చేసేటప్పుడు ధరించె దుస్తులు ఉన్నాయా?
See hint
|
10. | Anh ấy có thời gian. |
సమయం ఉంది
See hint
|