Bài kiểm tra 54
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Braxin ở Nam Mỹ. |
atrodas Dienvidamerikā
See hint
|
| 2. | Cỏ màu xanh lá cây. |
Zāle ir
See hint
|
| 3. | Bạn hãy coi như là ở nhà. |
Jūtieties mājās
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái đó xấu. |
tas šķiet neglīts
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn đậu lăng à? |
Vai Jūs labprāt lēcas?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này. |
Aizvediet mani, lūdzu, uz šo
See hint
|
| 7. | Tôi muốn ngồi ở đằng trước. |
Es vēlos pašā priekšā
See hint
|
| 8. | Có nhiều người sống ở Ấn Độ. |
Daudzi cilvēki dzīvo
See hint
|
| 9. | Bạn thích trà hay cà phê? |
Vai priekšroku tējai vai kafijai?
See hint
|
| 10. | Điện thoại di động của bạn nằm cạnh máy tính xách tay. |
Tavs tālrunis ir blakus klēpjdatoram
See hint
|