Bài kiểm tra 61
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Nov 29, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các bạn học tiếng Ý . |
तुम सब सीख रहे हो
See hint
|
2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
आज काम नहीं कर रहा / रही हूँ
See hint
|
3. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
हमें सर्दी में घर पर रहना अच्छा है
See hint
|
4. | Chúng ta đi ra ban công đi. |
हम में जाएँ?
See hint
|
5. | Căn phòng ồn quá. |
कमरा बहुत है
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? |
ट्रेन ऎम्स्टर्डैम कितने बजे पहूँचती ?
See hint
|
7. | Tôi gọi điện thoại ở đâu được? |
मैं से फोन कर सकता / सकती हूँ?
See hint
|
8. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
क्या आप लिए एक टिकट खरीद सकते हैं?
See hint
|
9. | Nước sâu không? |
पानी गहरा है?
See hint
|
10. | Các bạn không đói hả? |
तुम लोगों को भूख नहीं लगी है?
See hint
|