Bài kiểm tra 61
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Nov 14, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các bạn học tiếng Ý . |
तुम सब इटालियन रहे हो
See hint
|
2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
आज काम नहीं कर रहा / रही हूँ
See hint
|
3. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
हमें सर्दी घर पर रहना अच्छा लगता है
See hint
|
4. | Chúng ta đi ra ban công đi. |
छज्जे में जाएँ?
See hint
|
5. | Căn phòng ồn quá. |
बहुत शोरवाला है
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? |
ट्रेन कितने बजे पहूँचती है?
See hint
|
7. | Tôi gọi điện thoại ở đâu được? |
मैं से फोन कर सकता / सकती हूँ?
See hint
|
8. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
क्या मेरे लिए एक टिकट खरीद सकते हैं?
See hint
|
9. | Nước sâu không? |
क्या गहरा है?
See hint
|
10. | Các bạn không đói hả? |
क्या तुम लोगों को भूख नहीं लगी ?
See hint
|