Bài kiểm tra 61
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Sep 26, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các bạn học tiếng Ý . |
당신들은 이태리어를 배워요.
See hint
|
2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
저는 일을 안 해요.
See hint
|
3. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
겨울에 집에 있는 것을 좋아해요.
See hint
|
4. | Chúng ta đi ra ban công đi. |
나가요.
See hint
|
5. | Căn phòng ồn quá. |
방이 시끄러워요.
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? |
기차가 암스테르담에 도착해요?
See hint
|
7. | Tôi gọi điện thoại ở đâu được? |
어디서 수 있어요?
See hint
|
8. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
표좀 주시겠어요?
See hint
|
9. | Nước sâu không? |
물이 ?
See hint
|
10. | Các bạn không đói hả? |
안 고파요?
See hint
|