Bài kiểm tra 61
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 27, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các bạn học tiếng Ý . |
እናንተ ጣሊያንኛ
See hint
|
2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
ዛሬ እኔ
See hint
|
3. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
በክረምት ቤት መቀመጥ እኛ እንወዳለን።
See hint
|
4. | Chúng ta đi ra ban công đi. |
በረንዳ እንሂድ።
See hint
|
5. | Căn phòng ồn quá. |
ክፍሉ የተሞላ ነው።
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? |
መቼ አምስተርዳም ይደርሳል?
See hint
|
7. | Tôi gọi điện thoại ở đâu được? |
ስልክ የት መደወል ?
See hint
|
8. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
ትኬት ይችላሉ?
See hint
|
9. | Nước sâu không? |
ጥልቅ ነው?
See hint
|
10. | Các bạn không đói hả? |
?
See hint
|