Bài kiểm tra 61
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jan 03, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Các bạn học tiếng Ý . |
ንስኻትኩም ጣልያንኛ ትመሃሩ
See hint
|
2. | Hôm nay tôi không làm việc. |
ሎሚ ኣይሰርሕን
See hint
|
3. | Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông. |
ክረምቲ ገዛ ምትራፍ ደስ ይብለና።
See hint
|
4. | Chúng ta đi ra ban công đi. |
ባልኮን ንኺድ።
See hint
|
5. | Căn phòng ồn quá. |
እዚ ክፍሊ ኣዝዩ ዓው ዝበለ
See hint
|
6. | Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam? |
እቲ ባቡር ኢያ ኣብ ኣምስተርዳም ትኣቱ?
See hint
|
7. | Tôi gọi điện thoại ở đâu được? |
ናበይ ክድውል ?
See hint
|
8. | Bạn có thể mua cho tôi một vé không? |
ቲከት ከተምጽኣለይ ትኽእል ?
See hint
|
9. | Nước sâu không? |
ማይ ዓሚቝ ድዩ?
See hint
|
10. | Các bạn không đói hả? |
ጥምየት የብልኩምን ?
See hint
|