Bài kiểm tra 61



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Nov 12, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Các bạn học tiếng Ý .
‫אתם לומדים ,   See hint
2. Hôm nay tôi không làm việc.
‫היום לא עובד / ת.‬   See hint
3. Chúng tôi thích ở trong nhà vào mùa đông.
‫בחורף אנחנו להישאר בבית.‬   See hint
4. Chúng ta đi ra ban công đi.
‫נצא ,   See hint
5. Căn phòng ồn quá.
רועש מדי.‬   See hint
6. Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
‫באיזו שעה מגיעה הרכבת ,   See hint
7. Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
‫היכן ניתן כאן?‬   See hint
8. Bạn có thể mua cho tôi một vé không?
‫תוכל / להשיג לי כרטיס?‬   See hint
9. Nước sâu không?
‫המים ,   See hint
10. Các bạn không đói hả?
לא רעבים?‬   See hint