Bài kiểm tra 43
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Nov 18, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
Shall we each other tomorrow?
See hint
|
2. | Chủ nhật | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých. |
am eating a sandwich.
See hint
|
4. | Bạn từ đâu đến? |
do you come from?
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với buồng tắm. |
would like a room with a bathroom.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn cà rốt à? |
Do you like to eat carrots?
See hint
|
7. | Tôi có thì giờ. |
I time.
See hint
|
8. | Nhũng con lạc đà ở đâu? |
Where are camels?
See hint
|
9. | Tôi không biết. |
I have idea.
See hint
|
10. | Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin. |
We always to the cafeteria at noon.
See hint
|