Bài kiểm tra 43
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Sep 24, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
내일 만날까요?
See hint
|
2. | Chủ nhật | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých. |
저는 샌드위치를 먹고 .
See hint
|
4. | Bạn từ đâu đến? |
어디에서 ?
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với buồng tắm. |
욕실이 있는 원해요.
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn cà rốt à? |
당근을 즐겨 먹어요?
See hint
|
7. | Tôi có thì giờ. |
저는 시간이 .
See hint
|
8. | Nhũng con lạc đà ở đâu? |
낙타는 어디 ?
See hint
|
9. | Tôi không biết. |
모르겠어요.
See hint
|
10. | Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin. |
우리는 늘 정오에 가요.
See hint
|