Bài kiểm tra 43
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Jan 09, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Ngày mai chúng ta có gặp nhau không? |
రేపు కలుద్దామా?
See hint
|
2. | Chủ nhật | |
3. | Tôi ăn một miếng săng uých. |
నేను ఒక విచ్ ని తింటున్నాను
See hint
|
4. | Bạn từ đâu đến? |
మీరు ఎక్కడనుంచి ?
See hint
|
5. | Tôi muốn một phòng với buồng tắm. |
నాకు స్నానాలగదితోపాటుగా ఉన్న గది కావాలి
See hint
|
6. | Bạn cũng thích ăn cà rốt à? |
మీకు కూడా తినడం ఇష్టమా?
See hint
|
7. | Tôi có thì giờ. |
నా వద్ద సమయం
See hint
|
8. | Nhũng con lạc đà ở đâu? |
ఒంటెలు ఉన్నాయి?
See hint
|
9. | Tôi không biết. |
తెలియదు
See hint
|
10. | Chúng tôi buổi trưa nào cũng đi căng tin. |
మేము తరచూ మధ్యాహ్నం కేఫ్ కి వెళ్తాము
See hint
|