Bài kiểm tra 58
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 20, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Bạn học tiếng Tây Ban Nha. |
You Spanish.
See hint
|
2. | Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. |
I was the cinema yesterday.
See hint
|
3. | Chúng tôi thích đi dạo vào mùa hè. |
We like go for a walk in summer.
See hint
|
4. | Bạn có uống gì không? |
Will you something?
See hint
|
5. | Ở trong phòng không có điện thoại. |
There is telephone in the room.
See hint
|
6. | Tôi muốn một vé đến Bern. |
I’d like ticket to Bern.
See hint
|
7. | Tôi cần vài lít dầu điêzen. |
I a few litres / liters (am.) of diesel.
See hint
|
8. | Tôi muốn ngồi ở đằng trước. |
I want sit at the front.
See hint
|
9. | Vòi tắm hoa sen ở đâu? |
Where is shower?
See hint
|
10. | Chị ấy không buồn chán. |
She not bored.
See hint
|