Bài kiểm tra 57



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Oct 03, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi học tiếng Anh.
I English.   See hint
2. Hôm qua là thứ bảy.
Yesterday Saturday.   See hint
3. Mùa hè trời nắng.
sun shines in summer.   See hint
4. Cái đó không làm phiền tôi.
doesn’t disturb me.   See hint
5. Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
you get it repaired?   See hint
6. Tôi muốn một vé đến Prag.
I’d like ticket to Prague.   See hint
7. Bạn thay bánh xe được không?
Can change the tyre / tire (am.)?   See hint
8. Tôi muốn ngồi ở giữa.
I want sit somewhere in the middle.   See hint
9. Bạn có thể nhảy xuống nước được không?
Can you in the water?   See hint
10. Chị ấy buồn chán.
She bored.   See hint