Bài kiểm tra 62
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 20, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Họ học tiếng Nga. |
They Russian.
See hint
|
2. | Tôi ở nhà. |
staying at home.
See hint
|
3. | Trời lạnh. |
It cold.
See hint
|
4. | Ngày mai ở đây có một buổi tiệc. |
There’s a here tomorrow.
See hint
|
5. | Căn phòng nhỏ quá. |
room is too small.
See hint
|
6. | Tôi có phải đổi tàu không? |
Do I to change trains?
See hint
|
7. | Tôi cần dịch vụ kéo xe. |
need a towing service.
See hint
|
8. | Ở gần đây có sân đánh gôn không? |
Is there golf course nearby?
See hint
|
9. | Nước sạch không? |
Is water clean?
See hint
|
10. | Bị khát. |
to thirsty
See hint
|