游戏 Try our ’Memo Game’ to train your memory while strengthening your vocabulary in a new language. Simply click on a card to flip it over, then try to find its matching pair from the rest of the cards in as few attempts as possible.

动物   »  
Động vật

试试我们的“记忆游戏”来训练您的记忆力,同时增强您的新语言词汇量。 只需点击一张卡片将其翻转过来,然后尽可能少地尝试从其余卡片中找到匹配的对。

0

0

Memo Game

con vật nuôi
con vật nuôi
 
小牛
小牛
 
chim đại bàng
chim đại bàng
 
con lợn lòi đực
con lợn lòi đực
 
con thỏ
con thỏ
 
猫
 
con diệc
con diệc
 
动物
动物
 
野猪
野猪
 
拴狗带
拴狗带
 
con bê
con bê
 
dây xích (buộc)
dây xích (buộc)
 
家兔
家兔
 
苍鹭
苍鹭
 
宠物
宠物
 
động vật
động vật
 
con mèo
con mèo
 
老鹰
老鹰
 
50l-card-blank
con vật nuôi con vật nuôi
50l-card-blank
小牛 小牛
50l-card-blank
chim đại bàng chim đại bàng
50l-card-blank
con lợn lòi đực con lợn lòi đực
50l-card-blank
con thỏ con thỏ
50l-card-blank
猫
50l-card-blank
con diệc con diệc
50l-card-blank
动物 动物
50l-card-blank
野猪 野猪
50l-card-blank
拴狗带 拴狗带
50l-card-blank
con bê con bê
50l-card-blank
dây xích (buộc) dây xích (buộc)
50l-card-blank
家兔 家兔
50l-card-blank
苍鹭 苍鹭
50l-card-blank
宠物 宠物
50l-card-blank
động vật động vật
50l-card-blank
con mèo con mèo
50l-card-blank
老鹰 老鹰