测试 43
|
日期:
测试时间::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
单击某个词
| 1. | 她 讲 西班牙语 。 |
Cô ấy nói tiếng Ban Nha
See hint
|
| 2. | 他 在 大学 学 语言 。 |
Anh ấy học về ngữ
See hint
|
| 3. | 餐具 (刀、叉、勺) 在哪 ? |
Thìa ở đâu?
See hint
|
| 4. | 你 看见 那里的 那座 桥 了 吗 ? |
có thấy cái cầu ở đó không?
See hint
|
| 5. | 一份 炸薯条 加 番茄酱 。 |
Một xuất khoai tây với xốt cà chua
See hint
|
| 6. | 请 在 这里 右转 。 |
Làm ơn rẽ phải ở
See hint
|
| 7. | 这儿 有 迪厅 吗 ? |
Ở có sàn nhảy không?
See hint
|
| 8. | 你 会 跳水 吗 ? |
Bạn có thể xuống nước được không?
See hint
|
| 9. | 叉子放在盘子旁边。 |
nĩa nằm cạnh đĩa
See hint
|
| 10. | 这闻起来很香。 |
này thơm quá
See hint
|