测试 42



日期:
测试时间::
Score:


Wed Jan 08, 2025

0/10

单击某个词
1. 这是 我的 住址 。
Đây là chỉ của tôi.   See hint
2. 星期六
Thứ   See hint
3. 我 吃 一个 加 黄油 和 果酱的 烤面包 。
Tôi ăn miếng bánh mì với bơ và mứt.   See hint
4. 2二十一
mươi mốt   See hint
5. 这个 房间 每晚 要 多少钱 ?
Giá phòng nhiêu tiền một đêm?   See hint
6. 您 也 喜欢 吃 小扁豆 吗 ?
Bạn cũng ăn đậu lăng à?   See hint
7. 我 赶 时间 。 /急着 哪 !
Tôi ,   See hint
8. 那边 有 一家 饭店 。
Ở kia một quán ăn.   See hint
9. 谁 会 赢 ?
Ai ,   See hint
10. 我的 同事们 很友好 。
Tôi có đồng nghiệp tốt.   See hint