测试 62
日期:
测试时间::
Score:
|
Thu Dec 26, 2024
|
0/10
单击某个词
1. | 他们 学习 俄语 。 |
Họ học Nga.
See hint
|
2. | 我 呆 在 家里 。 |
Tôi nhà.
See hint
|
3. | 天气 很 冷 |
Trời .
See hint
|
4. | 明天 这里 有 一个 聚会 。 |
Ngày mai đây có một buổi tiệc.
See hint
|
5. | 这 房间 太 小 。 |
Căn phòng quá.
See hint
|
6. | 我 需要 换 车 吗 ? |
Tôi có đổi tàu không?
See hint
|
7. | 我 需要 拖车服务 。 |
Tôi cần vụ kéo xe.
See hint
|
8. | 这 附近 有 高尔夫球场 吗 ? |
Ở gần có sân đánh gôn không?
See hint
|
9. | 水 干净 吗 ? |
Nước sạch ?
See hint
|
10. | 口渴 |
Bị .
See hint
|