Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
invest
What should we invest our money in?
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
tell
She tells her a secret.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
miss
She missed an important appointment.
cms/verbs-webp/123786066.webp
uống
Cô ấy uống trà.
drink
She drinks tea.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
trust
We all trust each other.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
send off
This package will be sent off soon.
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
clean
She cleans the kitchen.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
bring up
He brings the package up the stairs.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
chat
Students should not chat during class.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
dial
She picked up the phone and dialed the number.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
thank
He thanked her with flowers.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cover
The water lilies cover the water.