Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
healthy
the healthy vegetables
cms/adjectives-webp/169533669.webp
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
necessary
the necessary passport
cms/adjectives-webp/66342311.webp
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
heated
a heated swimming pool
cms/adjectives-webp/171323291.webp
trực tuyến
kết nối trực tuyến
online
the online connection
cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
special
the special interest
cms/adjectives-webp/118968421.webp
màu mỡ
đất màu mỡ
fertile
a fertile soil
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
nice
the nice admirer
cms/adjectives-webp/172157112.webp
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
romantic
a romantic couple
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfect
the perfect stained glass rose window
cms/adjectives-webp/113864238.webp
dễ thương
một con mèo dễ thương
cute
a cute kitten
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ready
the ready runners
cms/adjectives-webp/117738247.webp
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
wonderful
a wonderful waterfall