Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cloudless
a cloudless sky

sâu
tuyết sâu
deep
deep snow

sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight

hình oval
bàn hình oval
oval
the oval table

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
dear
dear pets

phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
usual
a usual bridal bouquet

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
great
a great rocky landscape

giận dữ
cảnh sát giận dữ
angry
the angry policeman

què
một người đàn ông què
lame
a lame man

Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson

nâu
bức tường gỗ màu nâu
brown
a brown wooden wall
