Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

không thân thiện
chàng trai không thân thiện
unfriendly
an unfriendly guy

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability

đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door

không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unnecessary
the unnecessary umbrella

hoàn hảo
răng hoàn hảo
perfect
perfect teeth

chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
underage
an underage girl

không thể tin được
một ném không thể tin được
unlikely
an unlikely throw

điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway

phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
dependent
medication-dependent patients

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
careful
a careful car wash

trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love
