Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/174751851.webp
trước
đối tác trước đó
previous
the previous partner
cms/adjectives-webp/133153087.webp
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
clean
clean laundry
cms/adjectives-webp/170766142.webp
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
strong
strong storm whirls
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
true
true friendship
cms/adjectives-webp/68653714.webp
tin lành
linh mục tin lành
Protestant
the Protestant priest
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
used
used items
cms/adjectives-webp/174142120.webp
cá nhân
lời chào cá nhân
personal
the personal greeting
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
native
native fruits
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
the cruel boy
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
useless
the useless car mirror
cms/adjectives-webp/63945834.webp
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naive
the naive answer
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute