Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
existing
the existing playground
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
unbelievable
an unbelievable disaster
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
happy
the happy couple
cms/adjectives-webp/132704717.webp
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
weak
the weak patient
cms/adjectives-webp/133003962.webp
ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
the warm socks
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
indebted
the indebted person
cms/adjectives-webp/171244778.webp
hiếm
con panda hiếm
rare
a rare panda
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
high
the high tower
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
long
long hair
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
necessary
the necessary flashlight