Từ vựng

Học tính từ – Anh (UK)

cms/adjectives-webp/76973247.webp
tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/93088898.webp
endless
an endless road
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/102474770.webp
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/125831997.webp
usable
usable eggs
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/118445958.webp
timid
a timid man
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
cms/adjectives-webp/132028782.webp
done
the done snow removal
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
cms/adjectives-webp/132633630.webp
snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
cms/adjectives-webp/98532066.webp
hearty
the hearty soup
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/115703041.webp
colorless
the colorless bathroom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/122960171.webp
correct
a correct thought
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/74903601.webp
stupid
the stupid talk
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/133073196.webp
nice
the nice admirer
thân thiện
người hâm mộ thân thiện