Sõnavara

Õppige tegusõnu – vietnami

cms/verbs-webp/124053323.webp
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.
saatma
Ta saadab kirja.
cms/verbs-webp/92266224.webp
tắt
Cô ấy tắt điện.
välja lülitama
Ta lülitab elektri välja.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
püsti seisma
Ta ei suuda enam iseseisvalt püsti seista.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
valetama
Mõnikord tuleb hädaolukorras valetada.
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
hüppama
Ta hüppas vette.
cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
loobuma
Ta loobus oma tööst.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
sisse magama
Nad soovivad lõpuks üheks ööks sisse magada.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
võtma
Ta võtab igapäevaselt ravimeid.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
ära sööma
Ma olen õuna ära söönud.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
mööda lööma
Ta lõi naela mööda ja vigastas end.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
näitama
Ta näitab oma lapsele maailma.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
kõndima
Talle meeldib metsas kõndida.