Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/125116470.webp
usaldama
Me kõik usaldame teineteist.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
cms/verbs-webp/80116258.webp
hindama
Ta hindab ettevõtte tulemusi.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/74916079.webp
saabuma
Ta saabus õigeaegselt.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/123519156.webp
veetma
Ta veedab kogu oma vaba aja väljas.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/118826642.webp
selgitama
Vanaisa selgitab maailma oma lapselapsele.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/43164608.webp
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/8451970.webp
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/65199280.webp
järele jooksma
Ema jookseb oma poja järele.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/103910355.webp
istuma
Paljud inimesed istuvad toas.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
cms/verbs-webp/122707548.webp
seisma
Mägironija seisab tipus.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/853759.webp
maha müüma
Kaup müüakse maha.
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/79317407.webp
käskima
Ta käskib oma koera.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.