Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/40632289.webp
vestlema
Õpilased ei tohiks tunni ajal vestelda.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/74693823.webp
vajama
Sul on rehvi vahetamiseks tõstukit vaja.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/123519156.webp
veetma
Ta veedab kogu oma vaba aja väljas.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/114272921.webp
ajama
Lehmakarjustajad ajavad loomi hobustega.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/73649332.webp
karjuma
Kui soovid, et sind kuuldaks, pead oma sõnumit valjult karjuma.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/124123076.webp
nõustuma
Nad nõustusid tehingu tegema.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/61280800.webp
pidurdama
Ma ei saa liiga palju raha kulutada; pean end pidurdama.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/110056418.webp
kõnet pidama
Poliitik peab paljude tudengite ees kõnet.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/80332176.webp
alla kriipsutama
Ta kriipsutas oma väidet alla.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/44269155.webp
viskama
Ta viskab oma arvuti vihaselt põrandale.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/129945570.webp
vastama
Ta vastas küsimusega.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/99769691.webp
mööda minema
Rong sõidab meist mööda.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.