© polesnoy - Fotolia | India_map
© polesnoy - Fotolia | India_map

Các con sốMost languages have number systems, and these can vary quite a bit. Scroll down to discover and learn interesting number systems from all around the world.

Hầu hết các ngôn ngữ đều có hệ thống số và những hệ thống này có thể thay đổi khá nhiều. Cuộn xuống để khám phá và tìm hiểu các hệ thống số thú vị từ khắp nơi trên thế giới.

Bấm vào một số

number container
८१
[एक्याऐंशी]

[Ēkyā'ainśī]
[Tám mươi mốt]



number container
८२
[ब्याऐंशी]

[Byā'ainśī]
[Tám mươi hai]



number container
८३
[त्र्याऐंशी]

[Tryā'ainśī]
[Tám mươi ba]



number container
८४
[चौ-याऐंशी]

[Cau-yā'ainśī]
[Tám mươi tư]



number container
८५
[पंच्याऐंशी]

[Pan̄cyā'ainśī]
[Tám mươi lăm]



number container
८६
[शाऐंशी]

[Śā'ainśī]
[Tám mươi sáu]



number container
८७
[सत्त्याऐंशी]

[Sattyā'ainśī]
[Tám mươi bảy



number container
८८
[अठ्ठ्याऐंशी]

[Aṭhṭhyā'ainśī]
[Tám mươi tám]



number container
८९
[एकोणनव्वद]

[Ēkōṇanavvada]
[Tám mươi chín]



number container
९०
[नव्वद]

[Navvada]
[Chín mươi]