Cơ bản

Khái niệm cơ bản | Sơ cứu | Cụm từ dành cho người mới bắt đầu

storage/cms/basics/10354110_dreamstime.webp
शुभ दिवस! कसं चाललंय?
Śubha divasa! Kasaṁ cālalanya?
Chúc một ngày tốt lành! Bạn dạo này thế nào?
storage/cms/basics/94898476_dreamstime.webp
मी चांगले करत आहे!
Mī cāṅgalē karata āhē!
Tôi đang làm tốt!
storage/cms/basics/98566011_dreamstime.webp
मला खूप बरे वाटत नाही!
Malā khūpa barē vāṭata nāhī!
Tôi cảm thấy không khỏe lắm!
storage/cms/basics/317416641_dreamstime.webp
सुप्रभात!
Suprabhāta!
Chào buổi sáng!
storage/cms/basics/27409210_dreamstime.webp
शुभ संध्याकाळ!
Śubha sandhyākāḷa!
Buổi tối vui vẻ!
storage/cms/basics/213427211_dreamstime.webp
शुभ रात्री!
Śubha rātrī!
Chúc ngủ ngon!
storage/cms/basics/24779800_dreamstime.webp
गुडबाय! बाय!
Guḍabāya! Bāya!
Tạm biệt! Tạm biệt!
storage/cms/basics/63060814_dreamstime.webp
लोक कुठून येतात?
Lōka kuṭhūna yētāta?
Mọi người đến từ đâu?
storage/cms/basics/5255857_dreamstime.webp
मी आफ्रिकेतून आलो आहे.
Mī āphrikētūna ālō āhē.
Tôi đến từ Châu Phi.
storage/cms/basics/44190023_dreamstime.webp
मी USA चा आहे.
Mī USA cā āhē.
Tôi đến từ Hoa Kỳ.
storage/cms/basics/121044856_dreamstime.webp
माझा पासपोर्ट गेला आणि माझे पैसे गेले.
Mājhā pāsapōrṭa gēlā āṇi mājhē paisē gēlē.
Hộ chiếu của tôi đã biến mất và tiền của tôi cũng biến mất.
storage/cms/basics/120428009_dreamstime.webp
अरे मला माफ करा!
Arē malā māpha karā!
Ồ tôi xin lỗi!
storage/cms/basics/241375385_dreamstime.webp
मी फ्रेंच बोलतो.
Mī phrēn̄ca bōlatō.
Tôi nói tiếng Pháp.
storage/cms/basics/196778147_dreamstime.webp
मला फ्रेंच नीट येत नाही.
Malā phrēn̄ca nīṭa yēta nāhī.
Tôi nói tiếng Pháp không tốt lắm.
storage/cms/basics/20137820_dreamstime.webp
मी तुला समजू शकत नाही!
Mī tulā samajū śakata nāhī!
Tôi không thể hiểu bạn!
storage/cms/basics/120248651_dreamstime.webp
कृपया हळू बोलू शकाल का?
Kr̥payā haḷū bōlū śakāla kā?
Bạn có thể vui lòng nói chậm lại được không?
storage/cms/basics/46421961_dreamstime.webp
तुम्ही कृपा करून त्याची पुनरावृत्ती करू शकता का?
Tumhī kr̥pā karūna tyācī punarāvr̥ttī karū śakatā kā?
Bạn có thể vui lòng lặp lại điều đó?
storage/cms/basics/57697003_dreamstime.webp
तुम्ही कृपया हे लिहू शकाल का?
Tumhī kr̥payā hē lihū śakāla kā?
Bạn có thể vui lòng viết điều này xuống?
storage/cms/basics/51823292_dreamstime.webp
तो कोण आहे? तो काय करतोय?
Tō kōṇa āhē? Tō kāya karatōya?
Đó là ai? Anh ấy đang làm gì vậy?
storage/cms/basics/164125291_dreamstime.webp
मला ते माहीत नाही.
Malā tē māhīta nāhī.
Tôi không biết nó.
storage/cms/basics/208670933_dreamstime.webp
तुझे नाव काय आहे?
Tujhē nāva kāya āhē?
Bạn tên là gì?
storage/cms/basics/33589540_dreamstime.webp
माझे नाव आहे…
Mājhē nāva āhē…
Tên tôi là…
storage/cms/basics/43179066_dreamstime.webp
धन्यवाद!
Dhan'yavāda!
Cảm ơn!
storage/cms/basics/315612792_dreamstime.webp
तुमचे स्वागत आहे.
Tumacē svāgata āhē.
Không có gì.
storage/cms/basics/56680471_dreamstime.webp
उदरनिर्वाहासाठी काय करता?
Udaranirvāhāsāṭhī kāya karatā?
Bạn làm nghề gì?
storage/cms/basics/130006943_dreamstime.webp
मी जर्मनीत काम करतो.
Mī jarmanīta kāma karatō.
Tôi làm việc ở Đức.
storage/cms/basics/91549570_dreamstime.webp
मी तुम्हाला कॉफी घेऊ शकतो का?
Mī tumhālā kŏphī ghē'ū śakatō kā?
Tôi có thể mua cho bạn một ly cà phê được không?
storage/cms/basics/92235650_dreamstime.webp
मी तुम्हाला जेवायला आमंत्रित करू का?
Mī tumhālā jēvāyalā āmantrita karū kā?
Tôi có thể mời bạn đi ăn tối được không?
storage/cms/basics/264147096_dreamstime.webp
तुमचे लग्न झाले आहे का?
Tumacē lagna jhālē āhē kā?
Bạn kết hôn rồi phải không?
storage/cms/basics/285873471_dreamstime.webp
तुम्हाला मुले आहेत का? होय, एक मुलगी आणि एक मुलगा.
Tumhālā mulē āhēta kā? Hōya, ēka mulagī āṇi ēka mulagā.
Bạn có con không? Vâng, một con gái và một con trai.
storage/cms/basics/12821522_dreamstime.webp
मी अजूनही अविवाहित आहे.
Mī ajūnahī avivāhita āhē.
Tôi vẫn còn độc thân.
storage/cms/basics/24276904_dreamstime.webp
मेनू, कृपया!
Mēnū, kr̥payā!
Thực đơn, làm ơn!
storage/cms/basics/4464934_dreamstime.webp
सुंदर दिसतेस.
Sundara disatēsa.
Bạn trông thật xinh đẹp.
storage/cms/basics/67693004_dreamstime.webp
मला तू आवडतोस.
Malā tū āvaḍatōsa.
Tôi thích bạn.
storage/cms/basics/16332897_dreamstime.webp
चिअर्स!
Ci'arsa!
Cảm ơn!
storage/cms/basics/83941430_dreamstime.webp
मी तुझ्यावर प्रेम करतो.
Mī tujhyāvara prēma karatō.
Anh Yêu Em.
storage/cms/basics/19072162_dreamstime.webp
मी तुला घरी घेऊन जाऊ का?
Mī tulā gharī ghē'ūna jā'ū kā?
Tôi có thể đưa bạn về nhà không?
storage/cms/basics/15861455_dreamstime.webp
होय! - नाही! - कदाचित!
Hōya! - Nāhī! - Kadācita!
Có! - Không! - Có thể!
storage/cms/basics/17809005_dreamstime.webp
बिल, कृपया!
Bila, kr̥payā!
Hóa đơn, làm ơn!
storage/cms/basics/75706483_dreamstime.webp
आम्हाला रेल्वे स्टेशनवर जायचे आहे.
Āmhālā rēlvē sṭēśanavara jāyacē āhē.
Chúng tôi muốn đến ga tàu.
storage/cms/basics/148825725_dreamstime.webp
सरळ, नंतर उजवीकडे, नंतर डावीकडे जा.
Saraḷa, nantara ujavīkaḍē, nantara ḍāvīkaḍē jā.
Đi thẳng, sau đó rẽ phải, rồi rẽ trái.
storage/cms/basics/104968641_dreamstime.webp
मी हरवले आहे.
Mī haravalē āhē.
Tôi bị lạc.
storage/cms/basics/14577646_dreamstime.webp
बस कधी येते?
Basa kadhī yētē?
Khi nào xe buýt đến?
storage/cms/basics/54756957_dreamstime.webp
मला टॅक्सी हवी आहे.
Malā ṭĕksī havī āhē.
Tôi cần gọi taxi.
storage/cms/basics/1772535_dreamstime.webp
त्याची किंमत किती आहे?
Tyācī kimmata kitī āhē?
Giá bao nhiêu?
storage/cms/basics/21933639_dreamstime.webp
ते खूप महाग आहे!
Tē khūpa mahāga āhē!
Quá đắt!
storage/cms/basics/327621513_dreamstime.webp
मदत!
Madata!
Giúp tôi với!
storage/cms/basics/112655259_dreamstime.webp
तुम्ही मला मदत करू शकता का?
Tumhī malā madata karū śakatā kā?
Bạn có thể giúp tôi được không?
storage/cms/basics/26986606_dreamstime.webp
काय झालं?
Kāya jhālaṁ?
Chuyện gì đã xảy ra?
storage/cms/basics/21154760_dreamstime.webp
मला डॉक्टरची गरज आहे!
Malā ḍŏkṭaracī garaja āhē!
Tôi cần bác sĩ!
storage/cms/basics/5816336_dreamstime.webp
कुठे दुखते?
Kuṭhē dukhatē?
Đau ở đâu?
storage/cms/basics/277196486_dreamstime.webp
मला चक्कर येते.
Malā cakkara yētē.
Tôi thấy chóng mặt.
storage/cms/basics/118030050_dreamstime.webp
मला डोकेदुखी आहे.
Malā ḍōkēdukhī āhē.
Tôi bị đau đầu.
storage/cms/basics/159137334_dreamstime.webp
शौचालय कुठे आहे?
Śaucālaya kuṭhē āhē?
Nhà vệ sinh ở đâu?