Bài kiểm tra 15



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Dec 27, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Hai
2. Tám. Người thứ tám.
– ስምንተኛ   See hint
3. Tuyết màu trắng.
ነጭ ነው።   See hint
4. Bạn có đồ mở hộp không?
የታሸጉ ምግቦች መክፈቻ አለህ/አለሽ?   See hint
5. Bạn hãy đi ra bến cảng.
ወደ ባህር ወደብ   See hint
6. Tôi muốn một món tráng miệng.
ዋና ምግብ ተከታይ   See hint
7. Bạn có vé xe không?
አለዎትወይ   See hint
8. Được phép chụp ảnh không?
ማንሳት ይፈቀዳል?   See hint
9. Có thể tắm ở đó không?
መዋኘት ,   See hint
10. Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.
ጌጣ ጌጥ መሸጫ ነው።   See hint