Bài kiểm tra 51
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta có giờ học. |
ትምህርት እየተማርን
See hint
|
2. | Ngày thứ sáu là thứ bảy. |
ስድስተኛው ቅዳሜ ነው።
See hint
|
3. | Ở đâu có siêu thị? |
የት ነው
See hint
|
4. | Tôi dịch sách. |
እኔ መጽሐፎችን
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm? |
ቁርስ ሰኣት ነው ያለው?
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris? |
ባቡር ወደ ፓሪስ መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này. |
እባክዎን ወደ እዚህ አድራሻ
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim? |
ምሽት ፊልም ቤቱ ምንድን ነው የሚታየው?
See hint
|
9. | Bạn có hứng đi bơi không? |
ለመሄድ ፍላጎት አለህ/ሽ
See hint
|
10. | Tôi bị hoảng sợ. |
እኔ
See hint
|