Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jan 09, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng ta có giờ học.
あります   See hint
2. Ngày thứ sáu là thứ bảy.
土曜日 です   See hint
3. Ở đâu có siêu thị?
どこに あります か   See hint
4. Tôi dịch sách.
書物の 翻訳を して います   See hint
5. Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm?
何時 です か   See hint
6. Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
パリ行きの 列車は いつ です か   See hint
7. Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này.
住所まで お願い します   See hint
8. Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim?
映画館で 何を やっています か   See hint
9. Bạn có hứng đi bơi không?
行きたい です か   See hint
10. Tôi bị hoảng sợ.
です   See hint