Bài kiểm tra 51
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 30, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Chúng ta có giờ học. |
우리는 수업하고 .
See hint
|
2. | Ngày thứ sáu là thứ bảy. |
여섯째 토요일이에요.
See hint
|
3. | Ở đâu có siêu thị? |
슈퍼마켓이 있어요?
See hint
|
4. | Tôi dịch sách. |
책을 번역해요.
See hint
|
5. | Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm? |
몇 시에 줘요?
See hint
|
6. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris? |
다음 파리행 언제예요?
See hint
|
7. | Bạn hãy đưa tôi đến địa chỉ này. |
이 주소로 주세요.
See hint
|
8. | Buổi tối hôm nay có gì ở rạp chiếu phim? |
오늘 저녁에 영화관에서 상영해요?
See hint
|
9. | Bạn có hứng đi bơi không? |
싶어요?
See hint
|
10. | Tôi bị hoảng sợ. |
저는 .
See hint
|