Bài kiểm tra 51
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Nước Nhật Bản ở châu Á. |
Японія ў Азіі
See hint
|
| 2. | Quả / trái cam màu da cam. |
аранжавы
See hint
|
| 3. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
Вось нажы, і лыжкі
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
Па-мойму, міла
See hint
|
| 5. | Tôi thích ăn cà chua. |
Мне памідоры
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. |
Дайце мне, калі ласка,
See hint
|
| 7. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
Ёсць яшчэ на футбольны матч?
See hint
|
| 8. | Tôi lên bờ đây. |
Я выйду з вады
See hint
|
| 9. | Bạn muốn ăn salad hay súp? |
салату ці суп?
See hint
|
| 10. | Mặt trời chiếu sáng rực rỡ. |
ярка свеціць
See hint
|