Bài kiểm tra 51
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Nước Nhật Bản ở châu Á. |
位于 亚洲
See hint
|
| 2. | Quả / trái cam màu da cam. |
橙子 是
See hint
|
| 3. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
这里 刀 叉 和 勺
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
我 这 挺 漂亮
See hint
|
| 5. | Tôi thích ăn cà chua. |
我 吃 西红柿
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. |
请 您 给 我 一张
See hint
|
| 7. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
还有 入场卷 吗
See hint
|
| 8. | Tôi lên bờ đây. |
我 现在 从 出来
See hint
|
| 9. | Bạn muốn ăn salad hay súp? | |
| 10. | Mặt trời chiếu sáng rực rỡ. |