Bài kiểm tra 20
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đây là địa chỉ của tôi. |
هذا / إليك عنواني
See hint
|
| 2. | Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. |
تشرين الأول، تشرين الثاني، كانون الأول
See hint
|
| 3. | Tôi lau phòng tắm. |
أنظف الحمام
See hint
|
| 4. | Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt. |
من موقف الحافلات
See hint
|
| 5. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
شيئاً على وجه السرعة
See hint
|
| 6. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
متى تنطلق آخر حافلة
See hint
|
| 7. | Đây là tòa nhà gì? |
ما هو هذا
See hint
|
| 8. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
هل لديك أحذية
See hint
|
| 9. | Em bé ngủ ngon lành trên máy bay. |
ينام بسلام على متن الطائرة
See hint
|
| 10. | Tiếng Nga gọi nó là gì? |
يسمى ذلك بالروسية؟
See hint
|