Bài kiểm tra 20
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Jan 01, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người con trai | |
2. | Cảm ơn nhiều. |
хвала
See hint
|
3. | Cỏ màu xanh lá cây. |
је зелена.
See hint
|
4. | Bạn nướng rau ở trên lò này à? |
Роштиљаш ли поврће овом роштиљу?
See hint
|
5. | Bạn có thấy núi ở đó không? |
Видиш ли тамо ?
See hint
|
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều. |
Хтели / бисмо вечерати.
See hint
|
7. | Anh ấy đi bằng tàu thủy. |
путује бродом.
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho sinh viên không? |
ли попуст за студенте?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lướt sóng. |
Ја радо сурфао / сурфала.
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một bánh ga tô. |
Наиме, намеравам купити .
See hint
|