Bài kiểm tra 20
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đây là địa chỉ của tôi. |
یہ پتہ ہے-
See hint
|
| 2. | Tháng mười, tháng mười một và tháng mười hai. |
اکتوبر، نومبر اور دسمبر
See hint
|
| 3. | Tôi lau phòng tắm. |
میں صاف کروں گا
See hint
|
| 4. | Tôi đón bạn ở bến / trạm xe buýt. |
میں بس اسٹاپ سے لے لوں گا
See hint
|
| 5. | Tôi muốn món gì mà không cần lâu. |
مجھے کچھ ایسا لا دیں جس میں دیر نہ لگے
See hint
|
| 6. | Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy? |
آخری کب جائے گی؟
See hint
|
| 7. | Đây là tòa nhà gì? |
یہ عمارت ہے؟
See hint
|
| 8. | Bạn có mang giày trượt tuyết theo không? |
پاس اسکئینگ کے جوتے ہیں؟کیا
See hint
|
| 9. | Em bé ngủ ngon lành trên máy bay. |
بچہ میں سکون سے سوتا ہے۔
See hint
|
| 10. | Tiếng Nga gọi nó là gì? |
اسے زبان میں کیا کہتے ہیں؟
See hint
|