Bài kiểm tra 20
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Nov 13, 2024
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Người con trai |
zoon
See hint
|
2. | Cảm ơn nhiều. |
dank.
See hint
|
3. | Cỏ màu xanh lá cây. |
Het gras groen.
See hint
|
4. | Bạn nướng rau ở trên lò này à? |
Gril je groenten op deze grill?
See hint
|
5. | Bạn có thấy núi ở đó không? |
je die berg daar?
See hint
|
6. | Chúng tôi muốn ăn bữa cơm chiều. |
Wij willen dineren.
See hint
|
7. | Anh ấy đi bằng tàu thủy. |
vaart met het schip.
See hint
|
8. | Có giảm giá dành cho sinh viên không? |
er korting voor studenten?
See hint
|
9. | Tôi rất muốn lướt sóng. |
zou graag willen surfen.
See hint
|
10. | Vì tôi muốn mua một bánh ga tô. |
Ik ben van plan een taart te kopen.
See hint
|