Bài kiểm tra 85



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Nov 17, 2024

0/10

Bấm vào một từ
1. Tôi đọc một từ.
‫أقرأ ,   See hint
2. Tôi uống chè / trà.
‫أشرب ,   See hint
3. Vô tuyến còn rất mới.
‫جهاز التلفاز ,   See hint
4. Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!
دقيقاً في موعدك المرة القادمة ‬   See hint
5. Tôi muốn một ly trà với sữa.
‫أريد الشاي مع ,   See hint
6. Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
هو طيران مباشر؟‬   See hint
7. Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
‫واستمر حتى التقاطع القادم.‬   See hint
8. Tôi chưa bao giờ ở đây.
‫لم أكن هنا من ,   See hint
9. Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
‫سأذهب إلى الخباز لشراء خبز صمون و عادياً.‬   See hint
10. Trước tiên là cái đầu.
الرأس.‬   See hint